So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
  • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Danh mục sản phẩm

Sản phẩm


  • Máy khoan từ Nitto AO 5575 - Nhật Bản

    * Thông số kỹ thuật: 
    - Model: AO 5575

    - Sử dụng mũi khoan            Ø12-55 ; sâu 9 - 75mm
    - Công suất tiêu thụ             1150W

    - Sử dụng nguồn                  220-240V AC, 50/60Hz
    - Dòng điện                          5.4A
    - Tốc độ ko tải                      350/650 vòng/phút
    - Công suất đế từ                 50W
    - Lực hút đế từ                     10kN
    - Kích thước đế từ                86 x 170
    - Trọng lượng                       18kg
  • Máy khoan từ Nitto WOJ 3200 - Nhật Bản

    * Thông số kỹ thuật:
    - Model: WOJ3200

    - Sử dụng nguồn               220-240V AC, 50/60Hz
    - sử dụng mũi khoan          Ø12-32 ; sâu 9 - 50mm
    - Công suất tiêu thụ           950W
    - Dòng điện                        4.3A
    - Tốc độ ko tải                    870 vòng/phút
    - Công suất đế từ               70W
    - Lực hút đế từ                   9kN
    - Kích thước đế từ              99 x 177
    - Trọng lượng                     13kg
  • Máy khoan từ Magbroach MD40 - Anh

    * Thông số kỹ thuật:
    - MODEL: MD40
    - Đường kính khoan KHOÉT: 12-40mm
    - Đường kính khoan ruột gà: 3-16mm
    - Độ sâu khoan từ: 50mm
    - Làm mát tự động qua trục chính:
    - Tốc độ không tải: 720v/p
    - Tốc độ có tải: 450 v/p
    - Điện áp sử dụng 1 pha 50 Hz 220V
    - Lực giữ đế từ: 1100kg
    - Công suất motor chính: 1100W
    - Công suất đế từ: 50W
    - Hành trình đầu khoan: 170mm
    - Kích thước đế từ: 85x170mm
    - Trọng lượng: 13.8Kg
    - Kích thước máy(DxRxC): 280x120x320mm
  • Máy khoan từ MD50 Magbroach - Anh

    * Thông số kỹ thuật:
    - Model: MD50
    - Đường kính khoét lớn nhất: Ø12~50mm (dùng mũi khoan từ)
    - Đường kính khoan lớn nhất: Ø23mm (dùng mũi khoan thường)
    - Tốc độ không tải: 465/750(v/p)
    - Tốc độ có tải: 250/450(v/p)
    - Điện áp sử dụng: 220V
    - Lực giữ của đế từ: 1250kgs
    - Kiểu đầu khoan: MT2
    - Hành trình: 170mm
    - Công suất động cơ: 1150W
    - Công suất đế từ: 50W
    - Trọng lượng: (N.W / G.W) 14
    - Kích thước đế từ: 180x85mm
    - Kích thước máy: 410x280x120mm
  • Máy khoan từ Magbroach Magtap30

    * Thông số kỹ thuật:
    - Model: MAGTAP30
    - Đường kính khoét lớn nhất: Ø12~Ø100mm (dùng mũi khoan từ)
    - Đường kính khoan lớn nhấ:t Ø32mm (dùng mũi khoan thường)
    - Đường kính Ta rô lớn nhất: M30
    - Tốc độ cấp: 1 60~140v/p)
    - Tốc độ cấp: 2 200~470(v/p)
    - Điện áp sử dụng: 220V
    - Lực giữ của đế từ: 2050kgs
    - Côn trục chính: MT3
    - Hành trình: 255mm
    - Công suất động cơ: 1800W
    - Công suất đế từ: 60W
    - Trọng lượng: (N.W / G.W) 23kg
    - Kích thước đế từ: 102x212mm
    - Kích thước máy: 480x130x340mm
  • Máy khoan từ Magbroach MD108

    * Thông số kỹ thuật:
    - Model: MD108
    - Đường kính khoét lớn nhất: Ø12~Ø100mm (dùng mũi khoan từ)
    - Đường kính khoan lớn nhất: Ø32mm (dùng mũi khoan thường)
    - Tốc độ không tải: 200/320/445/700(v/p)
    - Tốc độ có tải: 110/175/245/385(v/p)
    - Số cấp tốc độ 4 cấp (Cơ - bánh răng)
    - Điện áp sử dụng: 220V
    - Lực giữ của đế từ: 2000kgs
    - Côn trục chính: MT3
    - Hành trình: 260mm
    - Công suất động cơ: 1700W
    - Công suất đế từ: 60W
    - Trọng lượng: (N.W / G.W) 23kg
    - Kích thước đế từ: 220x110mm
    - Kích thước máy: 480x130x340mm
  • Máy khoan từ MDT55 Magbroach - Anh

    * Thông số kỹ thuật:
    - Model: MDT55
    - Đường kính khoét lớn nhất: Ø12~55mm (dùng mũi khoan từ)
    - Đường kính khoan lớn nhất: Ø23mm (dùng mũi khoan thường)
    - Khả năng taro: M20
    - Tốc độ không tải: 465/720(v/p)
    - Tốc độ có tải: 250/450(v/p)
    - Điện áp sử dụng: 220V
    - Lực giữ của đế từ: 1250kgs
    - Kiểu đầu khoan: MT2
    - Hành trình: 170mm
    - Công suất động cơ: 1250W
    - Công suất đế từ: 50W
    - Trọng lượng (N.W / G.W): 15kg
    - Kích thước đế từ: 85x180mm
    - Kích thước máy: 420x280x210mm
  • Máy khoan từ MDT140 Magbroach - Anh

    * Thông số kỹ thuật:
    - Model: MDT140
    - Đường kính khoét lớn nhất: Ø12~Ø140mm (dùng mũi khoan từ)
    - Đường kính khoan lớn nhất: Ø50mm (dùng mũi khoan thường)
    - Khả năng taro: M6-M44
    - Tốc độ 4 cấp - Cơ+Vô cấp
    - Tốc độ cấp 1: 30~80v/p)
    - Tốc độ cấp 2: 50~120(v/p)
    - Tốc độ cấp 3: 130-350 (v/p)
    - Tốc độ cấp 4: 210-550 (v/p)
    - Điện áp sử dụng: 220V
    - Lực giữ của đế từ: 2675kgs
    - Côn trục chính: MT4
    - Hành trình: 320mm
    - Công suất động cơ: 2300W
    - Trọng lượng (N.W / G.W): 35kg
    - Kích thước đế từ: 102x240mm
    - Kích thước máy: 556x230x440mm
  • Máy khoan từ đế xoay MDS40 Magbroach

    * Thông số kỹ thuật:
    - Model: MDS40
    - Đường kính khoét lớn nhất: Ø12~40mm (dùng mũi khoan từ)
    - Đường kính khoan lớn nhất: Ø16mm (dùng mũi khoan thường)
    - Tốc độ không tải: 720(v/p)
    - Tốc độ có tải: 450(v/p)
    - Điện áp sử dụng: 220V
    - Lực giữ của đế từ: 1100kgs
    - Kiểu đầu khoan 3/4'' Weldon Shank Abor đuôi liền
    - Hành trình: 170mm
    - Công suất động cơ: 1100W
    - Công suất đế từ: 50W
    - Kiểu đế từ Đế xoay (Swivel base)
    - Trọng lượng (N.W / G.W): 11.5kg
    - Kích thước đế từ: 85x170mm
    - Kích thước máy: 320x120x280mm
  • Máy khoan đế từ xoay MDS50 Magbroach

    * Thông số kỹ thuật:
    - Model: MDS50
    - Đường kính khoét lớn nhất: Ø12~50mm (dùng mũi khoan từ)
    - Đường kính khoan lớn nhất: Ø23mm (dùng mũi khoan thường)
    - Tốc độ không tải: 465/750(v/p)
    - Tốc độ có tải: 250/450(v/p)
    - Điện áp sử dụng: 220V
    - Lực giữ của đế từ: 1250kgs
    - Kiểu đầu khoan: MT2
    - Hành trình: 170mm
    - Công suất động cơ: 1150W
    - Công suất đế từ: 50W
    - Kiểu đế từ: Đế xoay
    - Trọng lượng (N.W / G.W): 14kg
    - Kích thước đế từ: 180x85mm
    - Kích thước máy: 410x280x120mm
  • Máy khoan từ đế xoay MDS132 Magbroach

    * Thông số kỹ thuật:
    - Model: MDS132
    - Đường kính khoét lớn nhất: Ø12~Ø100mm (dùng mũi khoan từ)
    - Đường kính khoan lớn nhất: Ø32mm (dùng mũi khoan thường)
    - Tốc độ không tải: 200/320/445/700(v/p)
    - Tốc độ có tải: 110/175/245/385(v/p)
    - Số cấp tốc độ 4 cấp (Cơ - bánh răng)
    - Điện áp sử dụng: 220V
    - Lực giữ của đế từ: 2000kgs (đế xoay)
    - Côn trục chính: MT3
    - Hành trình: 260mm
    - Công suất động cơ: 1700W
    - Công suất đế từ: 60W
    - Trọng lượng (N.W / G.W): 23kg
    - Kích thước đế từ: 220x110mm
    - Kích thước máy: 480x130x360mm
  • Máy khoan từ Ken 6023N

    * Thông số kĩ thuật:
    - Model: 6023

    - Hãng sản xuất : KEN
    - Công suất : 1200W
    - Điện áp sử dụng : 220v/240v - 50Hz
    - Tốc độ không tải : 330 vòng/phút
    - Lực kẹp : 13000N
    - Trọng lượng : 23Kg
    - Khả năng khoan bằng Mũi khoan từ:  Ø12- Ø23mm
    - Khả năng Mũi khoan thường : Ø4- Ø 20mm
  • Máy khoan từ KEN 6028N

    * Thông số kĩ thuật:
    - Công suất :                    1480W
    - Điện áp dân dụng:          220V-240V / 50Hz
    - Lực hút đế từ:                13800N
    - Đường kính mũi khoan: <28mm
    - Tốc độ không tải:           300 (vòng/phút)
    - Trọng lượng:                  27,5kg
    - Kích thước máy:            205x105x72 (mm)
    - Xuất xứ :                        Trung quốc
  • Máy khoan từ Ken 6032N

    * Thông số kĩ thuật:
    - Công suất máy khoan từ KEN 6032N : 1700W
    - Động cơ : rotor dây quấn
    - Điện áp : 220V / 50Hz ( điện dân dụng)
    - Lực hút đế từ: 15000N
    - Đường kính mũi khoan: <32mm
    - Tốc độ không tải: 150 (vòng/phút)
    - Trọng lượng: 45kg
    - Hãng sản xuất: Shanghai Ken tool Co.ltd
  • Máy khoan từ KEN 6038N

    * Thông số kĩ thuật:
    - Model: 6038N
    - Công suất : 1800W
    - Động cơ :rotor dây quấn
    - Trục chính: MT4
    - Điện áp : 380V / 50Hz ( sử dụng điện 3 pha để làm việc)
    - Lực hút đế từ:15.500N
    - Đường kính mũi khoan: <38mm
    - Tốc độ không tải:135 (vòng/phút)
    - Trọng lượng:45kg
    - Kích thước máy:245x125x80 (mm)
  • Máy khoan từ KEN 6049N

    * Thông số kĩ thuật:
    - Model: 6049N
    - Công suất : 2000W
    - Điện áp : 380V / 50Hz ( sử dụng điện 3 pha để làm việc)
    - Lực hút đế từ:16500N
    - Đường kính mũi khoan: <49mm ( độ sâu mũi khoan từ đạt 40mm-đối với mũi khoan kim cương có thể khoan sâu tới 120mm)
    - Tốc độ không tải:120 (vòng/phút)
    - Trọng lượng: 45kg
    - Kích thước máy:220x180x72 (mm)
  • Máy khoan từ Ken 6019N

    * Thông số kĩ thuật:
    - Model: 6019N
    - Hãng sản xuất : Shanghai Ken tool Co.ltd
    - Điện áp định mức: 230V/ 50 Hz
    - Công suất: 1700W
    - Khả năng khoan : 32mm
    - Tốc độ không tải : 150
    - Lực hút nam châm: 15.000N
    - Kích thước: 205x105x72
    - Trọng lượng: 21 kg
    - Xuất xứ: Trung quốc
  • Máy khoan từ BDS MAbasic 200

    * Thông số kĩ thuật:
    - Model: MAbasic 200
    - Hãng: BDS
    - Công suất: 900 W
    - Điện áp: 230 V, AC 50 – 60 Hz
    - Loại đầu kẹp mũi khoan: 19 mm (3/4’’)
    - Đường kính mũi khoan: Ø12 – 32 mm
    - Đường kính mũi khoan xoắn: Ø13 mm
    - Tốc độ: 450 vòng / phút
    - Kích thước đế từ (R x D x C): 84 x 168 x 41.5 (mm)
    - Kích thước máy (R x D x C): 157 x 230 x 300 – 370 (mm)
    - Nút bật / tắt nam châm: Có
    - Hành trình: 150 mm
    - Trọng lượng: 12 kg
    - Xuất xứ: Đức
    - Bảo hành: 12 tháng
Chat ZaloChat Zalo