* Thông số kỹ thuật - Model: Leica LINO L2 - Hãng sản xuất: Leica - Thụy Sĩ - Phạm vi làm việc: Bán kính R0-20 m - Độ chính xác cao độ: ± 1.0 mm - Tự động cân bằng: 4 độ ± 0.5 - Độ chính xác tia ngang: ±1.0 mm - Độ chính xác tia đứng: ±0.75 mm - Loại laser: Laser cấp 2, 635 nm - Pin sử dụng: AAA, 3x1.5V - Cấp bảo vệ: IP 54 - chống sốc, bụi, nước cao - Kích thước: 96 x 91 x 54 mm - Trọng lượng: 320 g
* Thông số kỹ thuật: - Model: GLM 250 VF
- Phạm vi: 0.05 - 250 m - Hãng sản xuất: Bosch – Đức - Xuất xứ: Malaysia - Tia laser: 635 nm, <1mW - Loại tia laser: 2 - Sai số: ± 1 mm - Bộ nguồn: 4x1.5 V LR03 (AA) - Tắt nguồn tự động: 5 phút - Đơn vị đo: m/cm, ft/inches - Khối lượng: 0.24 kg - Bảo hành: 6 tháng
* Thông số kỹ thuật: - Model: GLM 100c - Phạm vi đo: 0,05 - 100 m - Xuất xứ: Malaysia - Đi-ốt laser: 635 nm, < 1 mW - Độ chính xác: ± 1.5 mmĐơn vị đo: m - Thời gian đo thông thường: < 0.5 s - Thời gian đo tối đa: 4 s - Nguồn cấp điện: 2x1.5V LR03 (AAA) - Ngắt kích hoạt tự động: 5 Phút - Bảo hành: 6 tháng
* Thông số kỹ thuật: - Model: GLM 80 - Phạm vi đo: 0,05 – 70m - Độ sai số: 1,5mm - Đi-ốt laser: 635nm, < 1mV - Nguồn pin sử dụng: Pin AAA, 2x1,5V - Tự động tắt nguồn: Sau 5 phút - Đơn vị đo khoảng cách: m, mm, cm - Trọng lượng: 140g
* Thông số kỹ thuật: - Tên sản phẩm: Máy đo khoảng cách laser - Model: GLM 7000 - Phạm vi đo: 0,05 – 70m - Độ sai số: 1,5mm - Nguồn sử dụng: Pin AAA, 2×1.5V - Tự động tắt nguồn: sau 5 phút - Đơn vị đo khoảng cách: m/cm/mm - Trọng lượng: 140g
* Thông số kỹ thuật: - Tên sản phẩm: Máy đo khoảng cách laser - Model: GLM50
- Phạm vi đo: 0.05 - 50m - Xuất xứ: Malaysia - Sai số: 1.5mm - Tính năng: Đo S , V, đo cao nhanh - Nguồn sử dụng: Pin AAA, 2x1.5V - Kích thước: 53x115x32mm - Trọng lượng: 140g
* Thông số kỹ thuật: - Model: GLM 40 - Phạm vi đo: 0.05m – 40m - Hãng sản xuất: Bosch – Đức - Xuất xứ: Malaysia - Tính năng đo: chiều dài, S, V, đo pythagoras - Bộ nhớ lưu 10 kết quả đo - Kích thước (L x W x H): 197mm x 183mm x 51mm - Trọng lượng: 100g
* Thông số kỹ thuật: - Model: GLM 30 - Phạm vi đo: 0.05 – 30m - Độ sai số: 1.5mm - Nguồn sử dụng: Pin AAA, 2x1.5V - Tự động tắt nguồn: sau 5 phút - Đơn vị đo khoảng cách: m/cm/mm - Trọng lượng: 140g
* Thông số kĩ thuật: - Model: MAbasic 200 - Hãng: BDS - Công suất: 900 W - Điện áp: 230 V, AC 50 – 60 Hz - Loại đầu kẹp mũi khoan: 19 mm (3/4’’) - Đường kính mũi khoan: Ø12 – 32 mm - Đường kính mũi khoan xoắn: Ø13 mm - Tốc độ: 450 vòng / phút - Kích thước đế từ (R x D x C): 84 x 168 x 41.5 (mm) - Kích thước máy (R x D x C): 157 x 230 x 300 – 370 (mm) - Nút bật / tắt nam châm: Có - Hành trình: 150 mm - Trọng lượng: 12 kg - Xuất xứ: Đức - Bảo hành: 12 tháng
* Thông số kĩ thuật: - Model: 6019N - Hãng sản xuất : Shanghai Ken tool Co.ltd - Điện áp định mức: 230V/ 50 Hz - Công suất: 1700W - Khả năng khoan : 32mm - Tốc độ không tải : 150 - Lực hút nam châm: 15.000N - Kích thước: 205x105x72 - Trọng lượng: 21 kg - Xuất xứ: Trung quốc
* Thông số kĩ thuật: - Model: 6049N - Công suất : 2000W - Điện áp : 380V / 50Hz ( sử dụng điện 3 pha để làm việc) - Lực hút đế từ:16500N - Đường kính mũi khoan: <49mm ( độ sâu mũi khoan từ đạt 40mm-đối với mũi khoan kim cương có thể khoan sâu tới 120mm) - Tốc độ không tải:120 (vòng/phút) - Trọng lượng: 45kg - Kích thước máy:220x180x72 (mm)
* Thông số kĩ thuật: - Model: 6038N - Công suất : 1800W - Động cơ :rotor dây quấn - Trục chính: MT4 - Điện áp : 380V / 50Hz ( sử dụng điện 3 pha để làm việc) - Lực hút đế từ:15.500N - Đường kính mũi khoan: <38mm - Tốc độ không tải:135 (vòng/phút) - Trọng lượng:45kg - Kích thước máy:245x125x80 (mm)